Sổ đỏ, sổ hồng là gì?

Sổ đỏ và sổ hồng là hai thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực bất động sản tại Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và tính chất của chúng. Vậy, sổ đỏ và sổ hồng là gì? Chúng có những đặc điểm gì khác nhau? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây.

I. Sổ đỏ, sổ hồng là gì?

Sổ đỏ, sổ hồng là gì?
Sổ đỏ, sổ hồng

1.Thế nào là sổ đỏ và sổ hồng?

  • Hiện nay, không có một văn bản nào quy định về khái niệm sổ đỏ. Sổ đỏ là thuật ngữ được sử dụng để gọi “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất” dựa vào màu sắc bên ngoài của Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Cũng tương tự như sổ đỏ, sổ hồng là tên gọi của “Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở”. Mọi người thường gọi là sổ hồng vì dựa trên màu sắc của “Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở” tại đô thị (thị trấn, nội thành, nội thị xã) do Bộ Xây dựng ban hành.
  • Sổ hồng cũng là một thuật ngữ pháp lý không được công nhận theo quy định của pháp luật.

2. Phân biệt sự khác nhau giữa sổ đỏ và sổ hồng?

  • Cơ quan ban hành và thời gian cấp sổ:

2.1 Sổ hồng:

  • “Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở” được cấp bởi Bộ xây dựng trước ngày 10/8/2005, đổi thành “Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu công trình xây dựng” và được cấp từ ngày 10/8/2005 đến trước ngày 10/12/2009.

2.2 Sổ đỏ:

  • “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất” do Bộ Tài Nguyên và Môi trường ban hành trước ngày 10/12/2009 với tên gọi pháp lý là “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.”

3. Đối tượng sử dụng

3.1 Đối tượng sử dụng của sổ hồng và sổ đỏ có sự khác biệt nhất định.

  • Đối với sổ đỏ thì sổ đỏ chứng minh quyền sử dụng đất và là công cụ bảo vệ quyền hạn, lợi ích của chủ sở hữu đất.
  • Đối với sổ hồng lại được sở hữu bởi chủ nhà, đồng thời là chủ sử dụng đất ở, chủ sở hữu căn hộ trong nhà chung cư.
  • Khu vực được cấp sổ
  • Sổ hồng (Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu công trình xây dựng) có khu vực cấp sổ là đô thị.
  • Sổ đỏ (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) có khu vực cấp ngoài đô thị

3.2 Loại đất được cấp sổ

  • Loại đất được cấp sổ giữa sổ hồng và sổ đỏ cũng có sự khác biệt lớn. Sổ hồng sẽ được cấp cho đất ở đô thị, còn sổ đỏ được cấp cho loại đất ở nông thôn, đất nông nghiệp, đất lâm nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản và khu làm muối.

II. Sổ đỏ hay Sổ hồng có giá trị hơn?

Sổ đỏ hay Sổ hồng có giá trị hơn?

1. Giá trị pháp lý:

  • Hiện nay, Sổ hồng và Sổ đỏ đều có giá trị pháp lý (không phân biệt giá trị của từng loại). Giá trị thể hiện ở tài sản được ghi nhận quyền (quyền sử dụng đối với đất), quyền sở hữu đối với nhà ở, tài sản khác gắn liền với đất). Còn sổ chỉ là “tờ giấy” ghi nhận quyền chứ bản thân sổ đó không giá trị.

2. Giá trị thực tế:

  • Giá trị thực tế của Sổ đỏ và Sổ hồng phụ thuộc vào giá trị thực tế của thửa đất, nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất như: Vị trí thửa đất, diện tích, tình trạng mới hay cũ của nhà ở và số lượng tài sản khác gắn liền với đất (cây trồng…). Do vậy, giá trị của từng loại sổ gắn với từng thửa đất, nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.

Kết bài:

Tóm lại, sổ đỏ và sổ hồng là hai loại giấy tờ quan trọng đối với quyền sở hữu và giao dịch bất động sản tại Việt Nam. Sổ đỏ là giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất, trong khi sổ hồng là giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu nhà và đất. Việc sở hữu sổ đỏ hoặc sổ hồng sẽ giúp chủ sở hữu bất động sản có nhiều lợi ích như tăng giá trị tài sản, dễ dàng giao dịch và chuyển nhượng, đảm bảo quyền lợi và pháp lý của mình. Vì vậy, khi tham gia vào các hoạt động liên quan đến bất động sản, hãy chú ý đến việc sở hữu và bảo quản sổ đỏ hoặc sổ hồng của mình.